Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Indian potato


noun
1. a North American vine with fragrant blossoms and edible tubers;
important food crop of Native Americans
Syn:
groundnut, groundnut vine, potato bean, wild bean, Apios americana, Apios tuberosa
Hypernyms:
vine
Member Holonyms:
Apios, genus Apios
Part Meronyms:
groundnut, potato bean, wild bean
2. very tall American perennial of central and the eastern United States to Canada having edible tuberous roots
Syn:
giant sunflower, tall sunflower, Helianthus giganteus
Hypernyms:
sunflower, helianthus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.